Tổng Hợp Bảng Từ khóa Mua Hàng Taobao Thông Dụng Cho Người Mới

Taobao là “thiên đường mua sắm” với vô vàn sản phẩm đa dạng, giá rẻ nhưng lại gây khó khăn cho người mới vì rào cản ngôn ngữ. Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu thì NHTQ.net sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng mua hàng Taobao sử dụng nhiều nhất ngay ở bài viết dưới đây. Chỉ cần nắm được bảng từ khóa mua hàng Taobao này, bạn sẽ dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, đọc hiểu mô tả và đặt hàng thành công.

Lợi ích của việc biết từ vựng khi mua hàng Taobao?

Khi mua sắm trên Taobao, rào cản ngôn ngữ là một trong những khó khăn lớn nhất đối với người mới. Vì thế, việc nằm lòng những từ vựng mua hàng Taobao sẽ giúp người mua chủ động hơn trong việc mua sắm và đem đến những lợi ích như sau:

  • Tìm kiếm sản phẩm chính xác: Khi đã có từ khóa mua hàng Taobao trong tay, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm đúng ý, từ kiểu dáng, màu sắc đến chất liệu.
  • Tiết kiệm thời gian: Thay vì lướt vô định, bạn có thể gõ chính xác từ khóa tìm kiếm khi mua hàng trên Taobao để dẫn đến trang sản phẩm mong muốn.
  • Giao tiếp dễ dàng: Khi cần hỏi thêm thông tin về sản phẩm hay trả giá trên Taobao với các chủ shop, bạn có thể sử dụng từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao để quá trình trao đổi với người bán dễ dàng hơn.
  • Tự tin mua sắm: Việc nắm rõ bảng từ vựng mua hàng Taobao giúp bạn chủ động hơn, không còn phụ thuộc vào các công cụ dịch thuật hay phải nhờ người khác phiên dịch hộ.
Lợi ích của việc biết từ vựng khi mua hàng trên Taobao
Nắm vững các từ vựng mua hàng Taobao sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm

Top 100+ từ vựng mua hàng Taobao theo nhóm sản phẩm

Khi mua sắm trên Taobao, người mua thường gặp khó khăn trong việc nhập từ khóa mua hàng Taobao chính xác để tìm ra sản phẩm mong muốn. Cách hiệu quả nhất để tìm kiếm nhanh chóng là sử dụng các từ khóa mua hàng trên Taobao theo từng nhóm sản phẩm. Dưới đây là top từ vựng mua hàng Taobao được sử dụng nhiều nhất, giúp bạn dễ dàng tìm thấy món đồ ưng ý.

Top từ vựng về thời trang Taobao (quần áo, giày dép, phụ kiện)

Thời trang là một trong những mặt hàng được mua hàng Taobao nhiều nhất. Để săn được những món đồ hay order quần áo Quảng Châu “hot trend”, bạn cần nắm vững các từ vựng mua hàng Taobao dưới đây:

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

女装

nǚzhuāng

Thời trang nữ

2

男装

nánzhuāng

Thời trang nam

3

裙子

qúnzi

Váy

4

衬衫

chènshān

Áo sơ mi

5

T恤

T xù

Áo thun

6

外套

wàitào

Áo khoác

7

牛仔裤

niúzǎikù

Quần jean

8

连衣裙

liányīqún

Váy liền

9

卫衣

wèiyī

Áo hoodie

10

毛衣

máoyī

Áo len

11

鞋子

xiézi

Giày

12

运动鞋

yùndòngxié

Giày thể thao

13

高跟鞋

gāogēnxié

Giày cao gót

14

凉鞋

liángxié

Giày sandal

15

配件

pèijiàn

Phụ kiện

16

包包

bāobāo

Túi xách

17

帽子

màozi

18

眼镜

yǎnjìng

Kính mắt

19

耳环

ěrhuán

Khuyên tai

20

项链

xiàngliàn

Dây chuyền

Tổng hợp các từ khóa về mỹ phẩm trên Taobao

Taobao là thiên đường của mỹ phẩm với vô vàn sản phẩm từ các thương hiệu lớn đến các sản phẩm nội địa Trung Quốc. Nếu bạn muốn tìm mua son, kem nền hay mặt nạ, hãy lưu lại từ vựng mua hàng Taobao về mỹ phẩm dưới đây:

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

化妆品

huàzhuāngpǐn

Mỹ phẩm

2

口红

kǒuhóng

Son môi

3

粉底液

fěndǐyè

Kem nền

4

气垫

qìdiàn

Phấn nước

5

睫毛膏

jiémáogāo

Mascara

6

腮红

sāihóng

Phấn má hồng

7

护肤品

hùfūpǐn

Sản phẩm chăm sóc da

8

面膜

miànmó

Mặt nạ

9

面霜

miànshuāng

Kem dưỡng ẩm

10

精华液

jīnghuáyè

Tinh chất

11

防晒霜

fángshàishuāng

Kem chống nắng

12

卸妆油

xièzhuāngyóu

Dầu tẩy trang

13

洁面乳

jiémìan rǔ

Sữa rửa mặt

14

唇釉

chún yòu

Son kem lì

15

眼线笔

yǎnxiànbǐ

Kẻ mắt nước

16

眉笔

méibǐ

Chì kẻ mày

17

身体乳

shēntǐ rǔ

Sữa dưỡng thể

18

身体磨砂膏

shēntǐ móshāgāo

Tẩy tế bào chết body

19

香水

xiāngshuǐ

Nước hoa

20

美妆蛋

měi zhuāng dàn

Bông mút trang điểm

Các từ khóa và từ vựng order đồ ăn Taobao

Nếu bạn là tín đồ của đồ ăn vặt Trung Quốc, Taobao sẽ khiến bạn trở nên “mê mẩn” với độ phong phú về chủng loại đồ ăn vặt ở đây. Dưới đây là từ vựng order Taobao dành cho nhóm thực phẩm, giúp bạn dễ dàng tìm được các món ăn vặt được giới trẻ yêu thích.

Các từ vựng về order đồ ăn vặt trên Taobao
Các từ vựng Taobao về đồ ăn vặt

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

零食

língshí

Đồ ăn vặt

2

饼干

bǐnggān

Bánh quy

3

方便面

fāngbiànmiàn

Mì ăn liền

4

巧克力

qiǎokèlì

Socola

5

糖果

tángguǒ

Kẹo

6

饮料

yǐnliào

Đồ uống

7

膨化食品

pénghuà shípǐn

Snack, bim bim

8

坚果

jiānguǒ

Hạt, quả khô

9

蜜饯

mìjiàn

Ô mai, mứt

10

辣条

làtiáo

Que cay

11

鸭脖

yā bó

Cổ vịt cay

12

螺蛳粉

luósīfěn

Bún ốc Liễu Châu

13

火锅底料

huǒguō dǐliào

Gia vị lẩu

14

自热米饭

zì rè mǐfàn

Cơm tự sôi

15

粽子

zòngzi

Bánh chưng, bánh ú

16

月饼

yuèbǐng

Bánh trung thu

17

果冻

guǒdòng

Thạch

18

牛肉干

niúròu gān

Khô bò

19

猪肉脯

zhūròu pú

Thịt lợn sấy

20

鱼干

yú gān

Cá khô

Từ vựng mua hàng Taobao về đồ gia dụng

Các từ khoá mua hàng Taobao liên quan đến đồ gia dụng trong gia đình

Bạn đang muốn làm mới không gian sống của mình? Taobao có đầy đủ các loại đồ gia dụng nội địa Trung độc đáo và tiện lợi. Nắm vững từ vựng mua hàng Taobao cơ bản về đồ gia dụng dưới đây sẽ giúp bạn tìm kiếm các món đồ trang trí cho ngôi nhà dễ dàng hơn bao giờ hết.

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

家居

jiājū

Đồ gia dụng

2

厨具

chújù

Dụng cụ nhà bếp

3

餐具

cānjù

Dụng cụ ăn uống

4

wǎn

Bát

5

杯子

bēizi

Cốc

6

guō

Nồi

7

刀具

dāojù

Dao

8

砧板

zhēnbǎn

Thớt

9

垃圾桶

lājītǒng

Thùng rác

10

拖鞋

tuōxié

Dép đi trong nhà

11

床单

chuángdān

Ga trải giường

12

被子

bèizi

Chăn

13

枕头

zhěntou

Gối

14

灯具

dēngjù

Đèn

15

窗帘

chuānglián

Rèm cửa

16

储物盒

chǔ wù hé

Hộp đựng đồ

17

花瓶

huāpíng

Lọ hoa

18

地毯

dìtǎn

Thảm trải sàn

19

清洁用品

qīngjié yòngpǐn

Dụng cụ vệ sinh

20

装饰品

zhuāngshìpǐn

Đồ trang trí

Từ khóa tìm kiếm trên Taobao về đồ điện tử

Các mẫu ốp điện thoại nội địa Trung, sạc dự phòng đến tai nghe không dây, Taobao cung cấp vô số các sản phẩm điện tử với mức giá phải chăng. Hãy lưu lại từ vựng mua hàng tiếng trung trên Taobao dành cho nhóm sản phẩm này để việc tìm kiếm của bạn trở nên đơn giản hơn.

Bảng từ khóa tìm kiếm trên Taobao về đồ điện tử
Các từ khoá mua hàng Taobao liên quan đến đồ điện tử

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

手机壳

shǒujīké

Ốp điện thoại

2

充电宝

chōngdiànbǎo

Sạc dự phòng

3

蓝牙耳机

lányá ěrjī

Tai nghe Bluetooth

4

数据线

shùjùxiàn

Cáp sạc

5

智能手表

zhìnéng shǒubiǎo

Đồng hồ thông minh

6

电脑

diànnǎo

Máy tính

7

平板电脑

píngbǎn diànnǎo

Máy tính bảng

8

键盘

jiànpán

Bàn phím

9

鼠标

shǔbiāo

Chuột máy tính

10

摄像头

shèxiàngtóu

Webcam

11

电视

diànshì

TV

12

冰箱

bīngxiāng

Tủ lạnh

13

洗衣机

xǐyījī

Máy giặt

14

空调

kōngtiáo

Máy điều hòa

15

风扇

fēngshàn

Quạt

16

榨汁机

zhàzhījī

Máy ép hoa quả

17

咖啡机

kāfēijī

Máy pha cà phê

18

电饭煲

diànfànbǎo

Nồi cơm điện

19

吹风机

chuīfēngjī

Máy sấy tóc

20

打印机

dǎyìnjī

Máy in

Tổng hợp các từ khóa mua hàng trên Taobao mô tả sản phẩm chi tiết

Khi mua hàng trên Taobao, phần mô tả sản phẩm đóng vai trò quan trọng để người mua hiểu rõ về chất liệu, kiểu dáng, kích cỡ hay phong cách. Dưới đây là những từ khóa mua hàng trên Taobao liên quan đến mô tả chi tiết về chất liệu, thuộc tính, phong cách,… giúp bạn hiểu rõ chi tiết về sản phẩm bạn mua:

Từ vựng mô tả về chất liệu sản phẩm

Chất liệu là yếu tố quyết định đến chất lượng và giá trị của sản phẩm. Với những từ vựng mua hàng tiếng Trung trên Taobao dưới đây, bạn sẽ dễ dàng phân biệt đâu là sản phẩm cao cấp, đâu là loại phổ thông để lựa chọn phù hợp.

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

纯棉

chúnmián

Cotton nguyên chất

2

亚麻

yàmá

Vải lanh

3

真丝

zhēnsī

Vải lụa tơ tằm

4

雪纺

xuěfǎng

Vải voan, chiffon

5

牛仔

niúzǎi

Vải denim

6

蕾丝

lěisī

Vải ren

7

聚酯纤维

jùzhǐ xiānwéi

Sợi polyester

8

PU皮

PU pí

Da PU

9

羊毛

yángmáo

Lông cừu

10

羊绒

yángróng

Len cashmere

11

人造革

rénzàogé

Da nhân tạo

12

棉麻

miánmá

Vải cotton pha lanh

13

丝绸

sīchóu

Lụa

14

灯芯绒

dēngxīnróng

Vải nhung kẻ

15

锦纶

jǐnlún

Vải nylon

16

粘胶纤维

niánjiāo xiānwéi

Vải viscose

17

涤纶

dílún

Vải polyester

18

针织

zhēnzhī

Vải dệt kim

19

网纱

wǎngshā

Vải lưới

20

毛呢

máoní

Vải dạ, nỉ

Từ khóa Taobao về mô tả thuộc tính quần áo

Trong lĩnh vực thời trang, các từ vựng mua sắm trên Taobao thường xoay quanh kích thước, màu sắc và độ dày mỏng. Hiểu rõ các từ khóa này giúp bạn chọn đúng size và phong cách mong muốn.

Từ khóa Taobao về mô tả thuộc tính quần áo
Mẫu từ vựng Taobao về mô tả thuộc tính quần áo

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

尺码

chǐmǎ

Kích cỡ

2

颜色

yánsè

Màu sắc

3

款式

kuǎnshì

Kiểu dáng

4

季节

jìjié

Mùa

5

厚度

hòudù

Độ dày

6

弹性

tánxìng

Độ co giãn

7

领型

lǐngxíng

Kiểu cổ áo

8

袖长

xiùcháng

Độ dài tay áo

9

腰型

yāoxíng

Kiểu eo

10

适用年龄

shìyòng niánlíng

Độ tuổi phù hợp

11

风格

fēnggé

Phong cách

12

长度

chángdù

Độ dài

13

流行元素

liúxíng yuánsù

Yếu tố thịnh hành

14

版型

bǎnxíng

Dáng áo/quần

15

适用场景

shìyòng chǎngjǐng

Dịp sử dụng

16

材质

cáizhì

Chất liệu

17

图案

tú’àn

Họa tiết

18

上市年份

shàngshì niánfèn

Năm ra mắt

19

适用对象

shìyòng duìxiàng

Đối tượng sử dụng

20

裙长

qúncháng

Chiều dài váy

Từ vựng mô tả về phong cách thời trang

Taobao là kho tàng của mọi phong cách, từ cá tính đến dịu dàng. Hãy sử dụng từ vựng cần biết khi mua hàng Taobao về phong cách để tìm kiếm những món đồ thể hiện cá tính riêng của bạn.

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

休闲

xiūxián

Phong cách thường ngày, giản dị

2

韩版

hánbǎn

Phong cách Hàn Quốc

3

复古

fùgǔ

Phong cách vintage

4

甜美

tiánměi

Phong cách ngọt ngào

5

欧美

ōuměi

Phong cách Âu Mỹ

6

街头

jiētóu

Phong cách đường phố

7

文艺

wényì

Phong cách nghệ thuật, lãng mạn

8

日系

rìxì

Phong cách Nhật Bản

9

学院风

xuéyuànfēng

Phong cách học đường

10

淑女

shūnǚ

Phong cách tiểu thư, dịu dàng

11

性感

xìnggǎn

Phong cách gợi cảm

12

民族风

mínzúfēng

Phong cách dân tộc

13

运动风

yùndòngfēng

Phong cách thể thao

14

嘻哈

xīhā

Phong cách hip hop

15

简约

jiǎnyuē

Phong cách tối giản

16

可爱

kě’ài

Phong cách dễ thương

17

职业

zhíyè

Phong cách công sở

18

朋克

péngkè

Phong cách punk

19

波西米亚

bōxīmǐyà

Phong cách bohemian

20

森系

sēnxì

Phong cách bụi bặm

Từ vựng Taobao về mô tả kiểu dáng trang phục

Mỗi kiểu dáng trang phục lại có những từ khóa riêng. Sử dụng từ vựng mua hàng Taobao này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được chiếc váy xòe, áo croptop hay quần ống rộng,… mà bạn đang tìm kiếm.

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

长袖

chángxiù

Dài tay

2

短袖

duǎnxiù

Ngắn tay

3

V领

V lǐng

Cổ V

4

圆领

yuán lǐng

Cổ tròn

5

宽松

kuānsōng

Dáng rộng

6

修身

xiūshēn

Dáng ôm, bó sát

7

露肩

lùjiān

Trễ vai, hở vai

8

吊带

diàodài

Áo hai dây

9

连帽

liánmào

Áo có mũ

10

阔腿

kuòtuǐ

Ống rộng (quần)

11

小脚

xiǎojiǎo

Ống bó (quần)

12

高腰

gāoyāo

Cạp cao

13

A字

A zì

Dáng chữ A (váy)

14

包臀

bāotún

Dáng ôm mông (váy)

15

开衫

kāishān

Áo cardigan

16

衬衣

chènyī

Áo sơ mi

17

背心

bèixīn

Áo ba lỗ

18

短款

duǎnkuǎn

Dáng ngắn

19

中长款

zhōng chángkuǎn

Dáng vừa, dáng lửng

20

长款

chángkuǎn

Dáng dài

Từ khóa mô tả kiểu dáng giày dép

Khi mua giày dép trên Taobao, người mua cần chú ý đến kiểu dáng để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Những từ vựng đặt hàng Taobao sau đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng từng loại đơn giản:

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

平底

píngdǐ

Đế bệt

2

厚底

hòudǐ

Đế dày

3

粗跟

cūgēn

Gót thô

4

细跟

xìgēn

Gót nhọn

5

坡跟

pōgēn

Gót xuồng

6

内增高

nèi zēnggāo

Giày tăng chiều cao ẩn

7

尖头

jiāntóu

Mũi nhọn

8

圆头

yuántóu

Mũi tròn

9

方头

fāngtóu

Mũi vuông

10

镂空

lòukōng

Khoét lỗ

11

系带

jìdài

Buộc dây

12

一字带

yī zì dài

Quai ngang

13

罗马鞋

luómǎ xié

Giày chiến binh

14

短靴

duǎn xuē

Bốt cổ ngắn

15

长筒靴

cháng tǒng xuē

Bốt cao cổ

16

帆布鞋

fānbù xié

Giày vải

17

小白鞋

xiǎo báixié

Giày trắng

18

豆豆鞋

dòudòu xié

Giày lười

19

运动鞋

yùndòngxié

Giày thể thao

20

拖鞋

tuōxié

Dép lê

Danh sách các từ vựng & mẫu câu giao tiếp khi mua hàng trên Taobao

Giao tiếp với chủ shop là một phần quan trọng của trải nghiệm mua hàng Taobao. Đôi khi, bạn cần hỏi thêm thông tin, thương lượng giá hoặc xử lý các vấn đề phát sinh. Dưới đây là những mẫu câu chat với shop Trung Quốc phổ biến, giúp bạn có thể dùng để trò chuyện với người bán khi mua hàng Taobao:

Các mẫu câu hỏi khi đặt mua hàng Taobao

Trước khi quyết định mua hàng trên Taobao, bạn có thể hỏi chủ shop về tình trạng hàng hóa, kích thước hay thông tin sản phẩm. Tham khảo các mẫu câu dưới đây để có được những thông tin cần thiết nhất.

Mẫu câu

Dịch nghĩa

亲,在吗?

Bạn ơi, có online không?

这个还有货吗?

Món này còn hàng không?

这个尺码我穿合适吗?

Kích thước này tôi mặc có vừa không?

有没有大/小一码的?

Có cỡ lớn/nhỏ hơn không?

你们家的衣服是正品吗?

Quần áo của shop bạn là hàng chính hãng không?

这个有别的颜色吗?

Cái này có màu khác không?

请问可以发实物图吗?

Xin hỏi có thể gửi ảnh sản phẩm thật không?

衣服的材质是什么?

Chất liệu của bộ quần áo này là gì?

裙子有多长?

Chiều dài của váy là bao nhiêu?

我身高160cm,体重50kg,穿什么码合适?

Tôi cao 1m60, nặng 50kg, mặc size nào thì vừa?

Mẫu câu đàm phán, thương lượng giá với chủ shop

Một trong những điều thú vị khi mua hàng Taobao là bạn có thể thử thương lượng giá. Mặc dù không phải lúc nào cũng thành công, nhưng những mẫu câu dưới đây có thể giúp bạn tiết kiệm được một khoản kha khá, đặc biệt khi mua số lượng lớn.

Mẫu câu đàm phán, thương lượng giá với chủ shop
Mẫu câu đàm phán, trả giá với chủ shop trên Taobao

Mẫu câu

Dịch nghĩa

这个可以便宜点吗?

Cái này có thể giảm giá chút không?

买多件有优惠吗?

Mua nhiều có được ưu đãi không?

包邮吗?

Có miễn phí vận chuyển không?

可以打个折吗?

Có thể giảm giá không?

我是老客户了,有折扣吗?

Tôi là khách quen, có chiết khấu không?

Mẫu câu hỏi về phương thức thanh toán, ship hàng

Vận chuyển luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu khi mua hàng trên Taobao. Sử dụng những mẫu câu này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc tìm hiểu về cước phí, thời gian và phương thức giao hàng:

Mẫu câu

Dịch nghĩa

什么快递?

Là hãng vận chuyển nào?

大概要多久能收到货?

Khoảng bao lâu thì nhận được hàng?

运费是多少?

Phí vận chuyển là bao nhiêu?

你们支持什么支付方式?

Các bạn hỗ trợ hình thức thanh toán nào?

什么时候发货?

Khi nào thì giao hàng?

可以发到越南吗?

Có thể gửi hàng sang Việt Nam không?

Mẫu câu khiếu nại, đổi trả khi hàng gặp vấn đề

Nếu hàng hóa bị lỗi hoặc không đúng với mô tả, bạn cần biết cách khiếu nại để bảo vệ quyền lợi của mình. Những từ vựng mua hàng tiếng trung trên Taobao này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi với chủ shop để tìm cách giải quyết.

Mẫu câu

Dịch nghĩa

货物损坏了。

Hàng bị hỏng rồi.

收到货了,但是不合适。

Đã nhận hàng, nhưng không vừa.

衣服有色差,跟图片不一样。

Quần áo bị lệch màu, không giống với hình.

我想退换货。

Tôi muốn đổi trả hàng.

麻烦您帮我处理一下退款。

Phiền bạn giúp tôi xử lý việc hoàn tiền.

我想知道退货流程。

Tôi muốn biết quy trình trả hàng.

为什么发货这么慢?

Tại sao giao hàng chậm vậy?

Order hàng trên Taobao dễ dàng, không cần biết tiếng Trung cùng NHTQ.net

Không phải ai cũng có thời gian để học và ghi nhớ toàn bộ bảng từ vựng mua hàng Taobao. Ngay cả khi đã biết một số từ vựng mua hàng Taobao cơ bản, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong khâu tìm sản phẩm, thương lượng với shop hoặc xử lý tình huống phát sinh.

Để tiết kiệm công sức, bạn có thể lựa chọn giải pháp order hộ hàng Trung Quốc uy tín từ NHTQ.net. Đội ngũ NHTQ.net hỗ trợ khách hàng tìm kiếm chính xác sản phẩm bằng từ khóa mua hàng trên Taobao, thương lượng giá tốt với shop, đồng thời xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực đặt hàng Trung Quốc, NHTQ.net cam kết:

  • Hỗ trợ nhập đúng từ khóa Taobao, đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
  • Đặt hàng nhanh chóng, chính xác và an toàn, không lo rủi ro.
  • Đảm bảo quy trình thanh toán hộ Taobao minh bạch, vận chuyển rõ ràng.
  • Hỗ trợ đổi trả trong trường hợp sản phẩm không đúng mô tả.

Mua hàng Taobao nhanh chóng cùng với NHTQ.net

Taobao là kho hàng khổng lồ với vô số lựa chọn về thời trang, mỹ phẩm, đồ gia dụng và điện tử nội địa Trung Quốc. Để tận dụng tối đa lợi ích từ nền tảng này, người mua cần trang bị cho mình những từ vựng mua hàng Taobao để có thể dễ dàng mua được sản phẩm mình muốn. Trong trường hợp bạn chưa quen sử dụng từ vựng Taobao hay còn e ngại rào cản ngôn ngữ, dịch vụ order hộ từ NHTQ.net sẽ là giải pháp nhanh chóng và an toàn. Hãy liên hệ ngay cho NHTQ.net để được hỗ trợ đặt hàng dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Liên hệ ngay